Thuốc vancomycin: công dụng, cơ chế hoạt động, và ứng dụng trong điều trị

23

Vancomycin là một loại kháng sinh quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram dương kháng thuốc. Bài viết này sẽ đi sâu về vancomycin và các vấn đề liên quan đến sự kháng thuốc.

Hình. Thuốc Vancomycin

Lịch sử và Nguồn gốc

Theo Dược sĩ, giảng viên tại Cao đẳng Dược TPHCM cho hay, Vancomycin được phát hiện vào năm 1953, từ một chủng vi khuẩn có tên Amycolatopsis orientalis. Đây là một loại kháng sinh glycopeptide, một nhóm kháng sinh có tác dụng ức chế sự tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Ban đầu, vancomycin được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram dương gây ra, đặc biệt là khi các loại kháng sinh khác không hiệu quả.

Thuốc này trở thành một lựa chọn hàng đầu vào cuối thế kỷ 20, khi các loại vi khuẩn kháng thuốc khác như MRSA bắt đầu lan rộng. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn có sức kháng mạnh mẽ, vancomycin trở thành một trong những lựa chọn kháng sinh chính trong môi trường bệnh viện.

Cơ chế hoạt động của Vancomycin

Vancomycin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Cụ thể, nó liên kết với các phân tử D-Ala-D-Ala trong chuỗi peptide của peptidoglycan, một thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn gram dương. Cơ chế hoạt động này đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), Enterococcus, và Streptococcus.

Chỉ định sử dụng Vancomycin

Vancomycin được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là khi các loại kháng sinh khác không hiệu quả. Dưới đây là một số chỉ định sử dụng chính của vancomycin:

  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Vancomycin được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da do vi khuẩn gram dương
  • Viêm nội tâm mạc.
  • Viêm màng não.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
  • Viêm ruột kết do Clostridium difficile (C. diff)

Tác dụng phụ của Vancomycin

Như mọi loại kháng sinh khác, vancomycin cũng có các tác dụng phụ tiềm ẩn.

  • Độc tính trên thận (nephrotoxicity): khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài
  • Độc tính trên thính giác (ototoxicity).
  • Hội chứng “Red man”
  • Tăng bạch cầu ái toan và phát ban da: Vancomycin cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng, chẳng hạn như phát ban da hoặc tăng bạch cầu ái toan, một loại tế bào máu liên quan đến phản ứng miễn dịch.

Các Dạng Bào Chế và Cách Sử Dụng

Theo các giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội, Vancomycin có hai dạng bào chế chính: dạng tiêm tĩnh mạch và dạng uống.

  • Vancomycin tiêm tĩnh mạch

Vancomycin dạng tiêm tĩnh mạch là phương pháp điều trị phổ biến đối với các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gram dương gây ra, đặc biệt MRSA. Các bệnh như viêm nội tâm mạc (nhiễm trùng ở niêm mạc tim), nhiễm trùng huyết (nhiễm trùng máu), hoặc viêm phổi đều nằm trong nhóm bệnh lý cần đến vancomycin tiêm tĩnh mạch. Cụ thể, bác sĩ sẽ cân nhắc mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, sự lan rộng của vi khuẩn trong cơ thể, và đặc biệt là chức năng thận của bệnh nhân.

Chức năng thận đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định liều lượng vancomycin vì thuốc được đào thải chủ yếu qua thận, do đó, nếu bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, liều lượng cần được giảm hoặc điều chỉnh để tránh độc tính.

Ngoài ra, khi điều trị bằng vancomycin tiêm tĩnh mạch, cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu để đảm bảo hiệu quả điều trị mà không gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như độc tính trên thận hoặc thính giác.

  • Vancomycin dạng uống

Vancomycin dạng uống được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp viêm ruột kết do Clostridium difficile (C. diff), một loại vi khuẩn gây tiêu chảy nghiêm trọng và viêm đại tràng, thường xảy ra sau khi bệnh nhân sử dụng kháng sinh làm mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.

Lý do là vì khi dùng qua đường uống, vancomycin không được hấp thụ tốt qua niêm mạc tiêu hóa và không thể đạt được nồng độ đủ cao trong máu để điều trị các nhiễm trùng toàn thân. Do đó, vancomycin dạng uống chỉ phát huy hiệu quả trong lòng ruột, nơi nó có thể tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn gây bệnh mà không cần phải thấm qua máu.

Để điều trị viêm ruột kết do Clostridium difficile, vancomycin dạng uống thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác như metronidazole không hiệu quả hoặc trong các trường hợp nghiêm trọng, để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh tại chỗ mà không làm ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn có lợi khác.

Kết luận

Vancomycin là một loại kháng sinh quan trọng, đóng vai trò không thể thiếu trong điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là do vi khuẩn kháng methicillin như MRSA. Tuy nhiên, việc sử dụng vancomycin cần phải được kiểm soát cẩn thận để tránh tác dụng phụ và nguy cơ kháng thuốc.

Trong bối cảnh vi khuẩn ngày càng phát triển cơ chế kháng kháng sinh, việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị mới sẽ là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu quả của vancomycin và các loại thuốc khác trong tương lai

Bình luận

bình luận

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur TP Hồ Chí Minh

Cơ sở Bình Thạnh: 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. Tư vấn: 028.6295.6295 - 09.6295.6295

Cơ sở Bình Tân: 913/3 Quốc Lộ 1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP.HCM. Tư vấn: 0799.913.913 – 0788.913.913